|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thêm thắt
| ajouter des détails forgés de toutes pièces; broder. | | | Nó thêm thắt và o, chứ sá»± việc xẩy ra Ä‘Æ¡n giản hÆ¡n nhiá»u | | il a brodé, les choses se sont passées plus simplement. |
|
|
|
|